文字経由
もじけいゆ「VĂN TỰ KINH DO」
Thông qua ngôn ngữ

文字経由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字経由
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
経由 けいゆ けいゆう
sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục)
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
経由地 けいゆち
điểm trung chuyển, sân bay quá cảnh, sân bay kết nối
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
経文 きょうもん
kinh văn, kinh phật