Các từ liên quan tới 直交周波数分割多元接続
周波数分割多元接続 しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく
đa truy cập phân chia tần số
直交波周波数分割多重 ちょっこーはしゅーはすーぶんかつたじゅー
ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直交周波数多重 ちょっこうしゅうはすうたじゅう
dồn theo tần số trực giao
時分割多元接続 じぶんかつたげんせつぞく
đa truy cập phân chia thời gian (tdma)
周波数分割多重 しゅうはすうぶんかつたじゅう
bộ đa kênh phân tần số
空間分割多元接続 くーかんぶんかつたげんせつぞく
đa truy nhập (đa người dùng) phân chia theo mã
符号分割多元接続 ふごうぶんかつたげんせつぞく
bộ phận mã nhiều sự truy nhập (cdma)