高速直列インターフェイス
こうそくちょくれつインターフェイス
☆ Danh từ
Giao diện nối tiếp tốc độ cao

高速直列インターフェイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速直列インターフェイス
インターフェイス インターフェイス
giao diện
直列 ちょくれつ
một dãy; một sêri
コマンドライン・インターフェイス コマンドライン・インターフェイス
giao diện dòng lệnh
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
超高速並列インターフェース ちょうこうそくへいれつインターフェース
giao diện song song hiệu năng cao
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).