直動
じかどー「TRỰC ĐỘNG」
Chuyển động tuyến tính (chuyển động dọc theo đường thẳng)
直動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直動
直動部品 ちょくどうぶひん
bộ phận truyền động trực tiếp
直動式ソレノイドバルブ ちょくどうしきソレノイドバルブ
van điện từ tác động trực tiếp
その他直動部品 そのほかちょくどうぶひん
các bộ phận truyền động trực tiếp khác.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.