直営
ちょくえい「TRỰC DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự điều hành trực tiếp
製造業者直営店
Cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà sản xuất
自社直営店
Cửa hàng kinh doanh trực tiếp .

Bảng chia động từ của 直営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直営する/ちょくえいする |
Quá khứ (た) | 直営した |
Phủ định (未然) | 直営しない |
Lịch sự (丁寧) | 直営します |
te (て) | 直営して |
Khả năng (可能) | 直営できる |
Thụ động (受身) | 直営される |
Sai khiến (使役) | 直営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直営すられる |
Điều kiện (条件) | 直営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直営しろ |
Ý chí (意向) | 直営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直営するな |
直営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直営
直営店 ちょくえいてん
cửa hàng công ty
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
営為 えいい
việc làm ăn; việc kinh doanh; công việc
営力 えいりょく
lực hình thành trong lòng trái đất
修営 しゅうえい
tòa nhà làm việc