Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
直接回答 ちょくせつかいとう
sự trả lời trực tiếp.
直流回路 ちょくりゅうかいろ
mạch điện một chiều
直列データ回線 ちょくれつデータかいせん
mạch dữ liệu nối tiếp
直接利回り ちょくせつりまわり
lợi suất hiện hành