Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直居由美里
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
居直る いなおる
để ngồi dậy đúng mức thẳng; để trở thành hiếu chiến
居直り強盗 いなおりごうとう
Việc kẻ trộm sau khi bị bắt quả tang thì dùng vũ lực đe doạ để cướp đoạt
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
里 さと り
lý
由 よし
lý do; nguyên nhân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.