Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直嶋あい
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
直払い じきはらい ちょくはらい
đổi lấy tiền mặt sự thanh toán
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
洗い直す あらいなおす
xem xét lại ; xét lại (một quyết định, biện pháp...)
結い直す ゆいなおす
Buộc (tóc)
買い直す かいなおす
đổi trả, mua lại
言い直す いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn