往航
おうこう「VÃNG HÀNG」
☆ Danh từ
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
Từ trái nghĩa của 往航
往航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往航
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
往信 おうしん
thư gửi đi; bưu thiếp gửi đi
直往 ちょくおう
sự thẳng tiến