Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直心影流
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
直流モータ ちょくりゅーモータ
động cơ điện một chiều
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
中心射影 ちゅうしんしゃえい
hình chiếu trung tâm
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng