直流モータ
ちょくりゅーモータ
Động cơ điện một chiều
直流モータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直流モータ
交流モータ こーりゅーモータ
động cơ điện xoay chiều, động cơ ac
モーター モータ
động cơ
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
パルスモータ パルス・モータ
pulse motor, stepping motor
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
電気モータ でんきモータ
động cơ điện