直截簡明
ちょくせつかんめい「TRỰC GIẢN MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rõ ràng và đơn giản; staightforward

直截簡明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直截簡明
簡明直截 かんめいちょくせつ
Rõ ràng, dễ hiểu, không vòng vo
簡明率直 かんめいそっちょく
đơn giản, rõ ràng
直接簡明 ちょくせつかんめい
rõ ràng và đơn giản; staightforward
簡明 かんめい
sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc
直截 ちょくせつ ちょくさい
miễn cước; thành thật; sự nhắc nhở; sự thẳng thắn; tính quyết định
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích