Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡明率直
かんめいそっちょく
đơn giản, rõ ràng
簡明直截 かんめいちょくせつ
Rõ ràng, dễ hiểu, không vòng vo
直接簡明 ちょくせつかんめい
rõ ràng và đơn giản; staightforward
直截簡明 ちょくせつかんめい
簡明 かんめい
sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc
率直 そっちょく
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
「GIẢN MINH SUẤT TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích