直接アクセス
ちょくせつアクセス
☆ Danh từ
Trực truy, truy cập tùy ý

直接アクセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接アクセス
直接アクセス記憶装置 ちょくせつアクセスきおくそうち
thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
直接記憶アクセス ちょくせつきおくアクセス
truy nhập bộ nhớ trực tiếp
直接 ちょくせつ
trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
直接アドレスファイル ちょくせつアドレスファイル
tệp địa chỉ trực tiếp