直接接続
ちょくせつせつぞく「TRỰC TIẾP TIẾP TỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm cho một trực tiếp là kết nối

Bảng chia động từ của 直接接続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直接接続する/ちょくせつせつぞくする |
Quá khứ (た) | 直接接続した |
Phủ định (未然) | 直接接続しない |
Lịch sự (丁寧) | 直接接続します |
te (て) | 直接接続して |
Khả năng (可能) | 直接接続できる |
Thụ động (受身) | 直接接続される |
Sai khiến (使役) | 直接接続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直接接続すられる |
Điều kiện (条件) | 直接接続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直接接続しろ |
Ý chí (意向) | 直接接続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直接接続するな |
直接接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
直列接続 ちょく れつせつ ぞく
Kết nối nối tiếp ( mạch logic AND)
接続 せつぞく
kế tiếp
直接 ちょくせつ
trực tiếp
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp