直接処分
ちょくせつしょぶん「TRỰC TIẾP XỨ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xử lý trực tiếp

Bảng chia động từ của 直接処分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直接処分する/ちょくせつしょぶんする |
Quá khứ (た) | 直接処分した |
Phủ định (未然) | 直接処分しない |
Lịch sự (丁寧) | 直接処分します |
te (て) | 直接処分して |
Khả năng (可能) | 直接処分できる |
Thụ động (受身) | 直接処分される |
Sai khiến (使役) | 直接処分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直接処分すられる |
Điều kiện (条件) | 直接処分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直接処分しろ |
Ý chí (意向) | 直接処分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直接処分するな |
直接処分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接処分
直接分裂 ちょくせつぶんれつ
sự phân rã trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
直接アドレスファイル ちょくせつアドレスファイル
tệp địa chỉ trực tiếp