直接監視下治療
ちょくせつかんしかちりょー
Liệu pháp theo dõi trực tiếp
直接監視下治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接監視下治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến