直方体
ちょくほうたい「TRỰC PHƯƠNG THỂ」
Hình hộp chữ nhật
☆ Danh từ
Hình hộp vuông

直方体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直方体
平行六面体(orta ~ 直方体) へいこうろくめんたい(orta ~ ちょくほうたい)
parallelepiped
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
長方体 ちょうほうたい
Hình hộp.
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương