Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方警察 ちほうけいさつ
cánh sát địa phương.
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
国家地方警察 こっかちほうけいさつ
cảnh sát địa phương quốc gia
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.
無警察 むけいさつ
(trạng thái (của)) tính trạng vô chính phủ