Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直江景明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
背景説明 はいけいせつめい
tóm tắt bối cảnh
簡明直截 かんめいちょくせつ
Rõ ràng, dễ hiểu, không vòng vo
簡明率直 かんめいそっちょく
đơn giản, rõ ràng
直接簡明 ちょくせつかんめい
rõ ràng và đơn giản; staightforward
直接照明 ちょくせつしょうめい
sự chiếu sáng trực tiếp
直截簡明 ちょくせつかんめい
rõ ràng và đơn giản; staightforward
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.