不安定化
ふあんていか「BẤT AN ĐỊNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất ổn định

Bảng chia động từ của 不安定化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不安定化する/ふあんていかする |
Quá khứ (た) | 不安定化した |
Phủ định (未然) | 不安定化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不安定化します |
te (て) | 不安定化して |
Khả năng (可能) | 不安定化できる |
Thụ động (受身) | 不安定化される |
Sai khiến (使役) | 不安定化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不安定化すられる |
Điều kiện (条件) | 不安定化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不安定化しろ |
Ý chí (意向) | 不安定化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不安定化するな |
不安定化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不安定化
不安定 ふあんてい
éo le
安定化 あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
不安定状態 ふあんていじょうたい
trạng thái không bền
不安定膀胱 ふあんてーぼーこー
bàng quang không ổn định