Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直流発電機
交流発電機 こうりゅうはつでんき
một máy phát ac
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発電機 はつでんき
máy phát
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
ガソリン発電機 ガソリンはつでんき
máy phát điện bằng xăng
máy phát điện dùng dầu
ガス発電機 ガスはつでんき
máy phát điện khí gas
インバーター発電機 インバーターはつでんき
máy phát điện biến tần