Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
電動機 でんどうき
động cơ điện
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
交流発電機 こうりゅうはつでんき
một máy phát ac
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.