Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直流饋電方式
饋電線 きでんせん
dây dẫn sóng
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
直流式水分計(電気抵抗式) ちょくりゅうしきすいぶんけい(でんきていこうしき)
Đo độ ẩm kiểu dòng điện (kiểu điện trở)
饋還 きかん
sự phản hồi (điện)
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
直流式水分計 ちょくりゅうしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng điện
直接拡散方式 ちょくせつかくさんほーしき
phương pháp khuếch tán trực tiếp