Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直流式水分計 ちょくりゅうしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng điện
電気抵抗式 でんきていこうしき
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
電気抵抗計 でんきていこうけい
ôm kế, máy đo điện trở
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn