直示
ちょくじ「TRỰC KÌ」
☆ Danh từ
Chỉ định trực tiếp

直示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直示
直示天秤 ちょくじてんびん
analytical balance, direct reading balance
直示はかり ちょくじはかり
direct-reading balance, direct-reading scales
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
道示 どうし
Viết tắt của từ 道路橋示方書同解説: Tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ của Nhật Bản
示差 しさ
sự khác nhau, tình trạng khác nhau
図示 ずし
đồ thị; biếu hiện