図示
ずし「ĐỒ KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồ thị; biếu hiện
危険性
のある
個所
については、
各章
で
図示
されています
Những nơi nguy hiểm được biểu hiện ở các vị trí khác nhau .

Bảng chia động từ của 図示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 図示する/ずしする |
Quá khứ (た) | 図示した |
Phủ định (未然) | 図示しない |
Lịch sự (丁寧) | 図示します |
te (て) | 図示して |
Khả năng (可能) | 図示できる |
Thụ động (受身) | 図示される |
Sai khiến (使役) | 図示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 図示すられる |
Điều kiện (条件) | 図示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 図示しろ |
Ý chí (意向) | 図示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 図示するな |
図示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図示
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay
示力図 じりょくず
bắt buộc sơ đồ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ