Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直立二足歩行
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
直立歩行 ちょくりつほこう
đi thẳng
歩行 ほこう
bước.
二足 にそく
Hai đôi
二直 にちょく
sự xếp hàng ra cả cơ sở thứ hai
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt