Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直系 ちょっけい
trực hệ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
直に じきに じかに じかに、じきに
sớm; chẳng mấy chốc
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
直系血族 ちょっけいけつぞく
quan hệ trực hệ.
直系尊属 ちょっけいそんぞく
huyết thống trực hệ
直系卑属 ちょっけいひぞく
con cháu trực hệ