直に
じきに じかに じかに、じきに「TRỰC」
☆ Trạng từ
Sớm; chẳng mấy chốc
じきに
ヘレン
が
到着
するはずなのでもうちょっと
辛抱
してください
Hellen sẽ đến trong chốc lát, xin mọi người hãy kiên nhẫn.
じきにあなたの
風邪
が
治
るといいですね
Tôi chúc bạn sớm bình phục khỏi bệnh cảm cúm .

Từ đồng nghĩa của 直に
adverb