造血系
ぞーけつけー「TẠO HUYẾT HỆ」
Hệ tạo huyết
Hệ thống tạo máu
造血系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造血系
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
造血 ぞうけつ
sự hình thành máu huyết; sự tạo ra máu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
心血管系 しんけっかんけい
hệ tim mạch
直系血族 ちょっけいけつぞく
quan hệ trực hệ.