直結
ちょっけつ「TRỰC KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kết nối trực tiếp
消費者
の
健康
に
直結
している
Có liên quan trực tiếp tới sức khoẻ của người tiêu dùng.
国民
の
生活
に
直結
している
Có liên quan trực tiếp tới đời sống của người dân. .

Bảng chia động từ của 直結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直結する/ちょっけつする |
Quá khứ (た) | 直結した |
Phủ định (未然) | 直結しない |
Lịch sự (丁寧) | 直結します |
te (て) | 直結して |
Khả năng (可能) | 直結できる |
Thụ động (受身) | 直結される |
Sai khiến (使役) | 直結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直結すられる |
Điều kiện (条件) | 直結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直結しろ |
Ý chí (意向) | 直結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直結するな |
直結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直結
非直結 ひちょっけつ
off-line
直結形トランジスタ論理回路 ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
lôgic tranzito ghép trực tiếp(dctl)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結い直す ゆいなおす
Buộc (tóc)
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
直腸結腸外科学 ちょくちょうけっちょうげかがく
phẫu thuật đại trực tràng