Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
結腸 けっちょう
kết tràng
直腸 ちょくちょう
trực tràng
全結腸直腸切除術 ぜんけっちょうちょくちょうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bỏ đại tràng và kết tràng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
結腸癌 けっちょうがん
ung thư ruột kết