Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダイオードトランジスタ論理回路
ダイオードトランジスタろんりかいろ
mạch điốt-transitor
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理回路 ろんりかいろ
mạch lôgic
論理否定回路 ろんりひていかいろ
mạch phủ định logic
直結形トランジスタ論理回路 ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
lôgic tranzito ghép trực tiếp(dctl)
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
Đăng nhập để xem giải thích