直腸切断後症候群
ちょくちょーせつだんごしょーこーぐん
Hội chứng sau khi cắt trực tràng
直腸切断後症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直腸切断後症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
胃切除後症候群 いせつじょごしょうこうぐん
hội chứng sau cắt dạ dày
ポリオ後症候群 ポリオごしょうこうぐん
hội chứng sau bại liệt
心膜切開後症候群 しんまくせっかいごしょうこうぐん
hội chứng hậu mở màng tim