短腸症候群
たんちょうしょうこうぐん
Hội chứng ruột ngắn
短腸症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短腸症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
腸脛靱帯症候群 ちょーすねじんたいしょーこーぐん
hội chứng dải chậu chày
過敏性腸症候群 かびんせいちょうしょうこうぐん
hội chứng co thắt dạ dày
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome