Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走路 そうろ
đường đua; đường tốc hành
直路 すぐみち ちょくろ
con đường thẳng.
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
直走り ひたはしり
chạy nhanh
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
直流回路 ちょくりゅうかいろ
mạch điện một chiều