走路
そうろ「TẨU LỘ」
☆ Danh từ
Đường đua; đường tốc hành
走路
の
内側
を
走
る
Chiếm được đường đua trong
試験走路
Đường đua thử nghiệm .

走路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走路
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
直走路 ちょくそうろ
đường chạy thẳng.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
走 そう
chạy, đua
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.