Các từ liên quan tới 直轄市 (中華民国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
中央直轄 ちゅうおうちょっかつ
trực thuộc trung ương.
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc