直送
ちょくそう「TRỰC TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giao hàng trực tiếp
工場直送販売
Sự bán và giao hàng ngay tại nhà máy
新鮮
な
花々
を
産地
から
直送致
します
Hoa tươi sẽ được giao trực tiếp từ vườn của chúng tôi .

Bảng chia động từ của 直送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直送する/ちょくそうする |
Quá khứ (た) | 直送した |
Phủ định (未然) | 直送しない |
Lịch sự (丁寧) | 直送します |
te (て) | 直送して |
Khả năng (可能) | 直送できる |
Thụ động (受身) | 直送される |
Sai khiến (使役) | 直送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直送すられる |
Điều kiện (条件) | 直送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直送しろ |
Ý chí (意向) | 直送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直送するな |
直送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直送
産地直送 さんちちょくそう
trực tiếp từ trang trại, nông trại tươi
産地直送品 さんちちょくそうひん
hàng hóa được gửi trực tiếp từ nơi sản xuất
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
直列伝送 ちょくれつでんそう
sự chuyển thông nối