直通
ちょくつう「TRỰC THÔNG」
Liên vận
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đi thẳng; sự liên lạc thẳng đến
品川
まではこの
電車
で
直通
で
行
けますよ。
Có thể đi thẳng đến Shinagawa bằng chuyến tàu này. .

Bảng chia động từ của 直通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直通する/ちょくつうする |
Quá khứ (た) | 直通した |
Phủ định (未然) | 直通しない |
Lịch sự (丁寧) | 直通します |
te (て) | 直通して |
Khả năng (可能) | 直通できる |
Thụ động (受身) | 直通される |
Sai khiến (使役) | 直通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直通すられる |
Điều kiện (条件) | 直通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直通しろ |
Ý chí (意向) | 直通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直通するな |
直通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直通
直通電話 ちょくつうでんわ
gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
直通列車 ちょくつうれっしゃ
một xuyên qua tàu hỏa
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.