Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変相する へんそうする
biến tướng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相反する あいはんする そうはんする
bất đồng
相和する あいわする
hòa hợp
相談する そうだん そうだんする
thảo luận
相違する そうい
làm khác
相当する そうとうする
thích ứng.
相愛する そうあいする
tương thân.