相和する
あいわする「TƯƠNG HÒA」
☆ Tự động từ
Hòa hợp

相和する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相和する
相和す あいわす
thân thiết; hòa hợp; hài hòa; ăn ý; hòa thuận (với nhau)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
琴瑟相和す きんしつあいわす きんしつしょうわす
sung sướng kết hôn
和する わする
làm dịu tâm trí, xoa dịu cảm xúc
相する そうする
to assess (often one's fate)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)