相違する
そうい「TƯƠNG VI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm khác
母
の
望
みに
相違
する
Làm khác với mong muốn của mẹ .

Bảng chia động từ của 相違する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相違する/そういする |
Quá khứ (た) | 相違した |
Phủ định (未然) | 相違しない |
Lịch sự (丁寧) | 相違します |
te (て) | 相違して |
Khả năng (可能) | 相違できる |
Thụ động (受身) | 相違される |
Sai khiến (使役) | 相違させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相違すられる |
Điều kiện (条件) | 相違すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相違しろ |
Ý chí (意向) | 相違しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相違するな |