Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相律 そうりつ
quy tắc pha
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
法律相談 ほうりつそうだん
lời khuyên hợp pháp
相互排他 そうごはいた
loại bỏ lẫn nhau
相互参照 そうごさんしょう
tham chiếu tương hỗ; tham chiếu thuận nghịch