相互相関
そうごそうかん「TƯƠNG HỖ TƯƠNG QUAN」
☆ Danh từ
Tương quan chéo

相互相関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互相関
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相互関係 そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相関 そうかん
sự tương quan
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相互依存関係 そうごいぞんかんけい
quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên