Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
送金 そうきん
sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
相互排他 そうごはいた
loại bỏ lẫn nhau