Kết quả tra cứu 相互運用
Các từ liên quan tới 相互運用
相互運用
そうごうんよう
「TƯƠNG HỖ VẬN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vận hành tương tác
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 相互運用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相互運用する/そうごうんようする |
Quá khứ (た) | 相互運用した |
Phủ định (未然) | 相互運用しない |
Lịch sự (丁寧) | 相互運用します |
te (て) | 相互運用して |
Khả năng (可能) | 相互運用できる |
Thụ động (受身) | 相互運用される |
Sai khiến (使役) | 相互運用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相互運用すられる |
Điều kiện (条件) | 相互運用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相互運用しろ |
Ý chí (意向) | 相互運用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相互運用するな |