相互運用
そうごうんよう「TƯƠNG HỖ VẬN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận hành tương tác

Bảng chia động từ của 相互運用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相互運用する/そうごうんようする |
Quá khứ (た) | 相互運用した |
Phủ định (未然) | 相互運用しない |
Lịch sự (丁寧) | 相互運用します |
te (て) | 相互運用して |
Khả năng (可能) | 相互運用できる |
Thụ động (受身) | 相互運用される |
Sai khiến (使役) | 相互運用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相互運用すられる |
Điều kiện (条件) | 相互運用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相互運用しろ |
Ý chí (意向) | 相互運用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相互運用するな |
相互運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互運用
相互運用性 そうごうんようせい
(toán và tin) sự tương kết
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
相互作用説 そうごさようせつ
thuyết tương tác (là một quan điểm lý thuyết coi hành vi xã hội là sản phẩm tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh)
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
互用 ごよう
sử dụng cùng nhau; sử dụng bên trong sự quay
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết