Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相内沙英
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
内相 ないしょう
Bộ trưởng bộ Nội Vụ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
閣内相 かくないしょう
những bộ trưởng phòng (buồng, hộp)
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).