相制説
そうせいせつ「TƯƠNG CHẾ THUYẾT」
☆ Danh từ
Lý thuyết tương hỗ

相制説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相制説
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
言語相対説 げんごそうたいせつ
giả thuyết Sapir–Whorf (ngôn ngữ học)
相互作用説 そうごさようせつ
thuyết tương tác (là một quan điểm lý thuyết coi hành vi xã hội là sản phẩm tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
首相公選制 しゅしょうこうせんせい
hệ thống cho phép bầu thủ tướng theo phương thức phổ thông đầu phiếu
変動相場制 へんどうそうばせい
tỷ giá hối đoái
固定相場制 こていそうばせい
hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (hệ thống cố định và duy trì tỷ giá hối đoái giữa các chính phủ)
説 せつ
thuyết